|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biên cương
noun Border area bảo vệ biên cương của tổ quốc to defend one's country's border areas
| [biên cương] | | | xem biên giới | | | Bảo vệ biên cương của tổ quốc | | To defend one's country's border areas |
|
|
|
|